Có 2 kết quả:

紅旗 hóng qí ㄏㄨㄥˊ ㄑㄧˊ红旗 hóng qí ㄏㄨㄥˊ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) red flag
(2) CL:面[mian4]

Từ điển Trung-Anh

(1) red flag
(2) CL:面[mian4]