Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
紅旗 hóng qí
ㄏㄨㄥˊ ㄑㄧˊ
•
红旗 hóng qí
ㄏㄨㄥˊ ㄑㄧˊ
1
/2
紅旗
hóng qí
ㄏㄨㄥˊ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red flag
(2) CL:
面
[mian4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch tuyết ca tống Vũ phán quan quy kinh - 白雪歌送武判官歸京
(
Sầm Tham
)
•
Há Hạ Châu tạp ký kỳ 05 - 下賀洲雜記其五
(
Cao Bá Quát
)
•
Hoan nghinh kính ái đích Chu tổng lý - 歡迎敬愛的周總理
(
Bùi Kỷ
)
•
Lâm giang tiên - Cấp Đinh Linh đồng chí - 臨江仙—給丁玲同志
(
Mao Trạch Đông
)
•
Ngẫu thành - 偶成
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Quan Nguỵ Bác Hà tướng công lạp - 觀魏博何相公獵
(
Trương Hỗ
)
•
Thanh bình nhạc - Lục Bàn sơn - 清平樂-六盤山
(
Mao Trạch Đông
)
•
Thù Đạo Khê thái học “Xuân hàn” vận - 酬道溪太學春寒韻
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Toàn dân cảo dược tiến - 全民搞躍進
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tương thích Ngô Sở, lưu biệt Chương sứ quân lưu hậu kiêm mạc phủ chư công, đắc liễu tự - 將適吳楚,留別章使君留後兼幕府諸公,得柳字
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0
红旗
hóng qí
ㄏㄨㄥˊ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red flag
(2) CL:
面
[mian4]
Bình luận
0